Phrasal verb with GO – Cụm động từ của GO

Phrasal Verb Meaning Example Go after theo đuổi (mục tiêu) Emma went after her dreams and now she is an actress. Go along Tiếp tục một hoạt động He added funny details to the story as he went along. Go along (with) Đồng ý; Chấp nhận; ủng hộ một ý kiến Alex tends to go along with anything his wife [...]

Thông báo tuyển dụng – Chuyên viên Marketing

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ MIỀN ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc  THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG Vị trí tuyển dụng: Chuyên viên Marketing cho Trung Tâm Ngoại Ngữ EIU Số lượng cần tuyển: [...]