Chức năng của các loại dấu trong câu Tiếng Anh
Trong văn viết học thuật của tiếng Anh, các loại dấu có những chức năng khác nhau, là phần quan trọng của kỹ năng ngắt quãng (Punctuation). Dưới đây là những chức năng phổ biến của dấu trong bài viết tiếng Anh.
1. Dấu phẩy
- Mở đầu câu
Ở chức năng này, dấu phẩy có vai trò bắt đầu một mệnh đề hoặc câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
– Bắt đầu một mệnh đề: After two years of studying in the UK, I moved to Germany. (Sau hai năm học tại Anh quốc, tôi chuyển tới Đức).
– Bắt đầu một câu hoàn chỉnh: I was tired yesterday. Therefore, I went to bed early. (Hôm qua tôi mệt. Vì vậy, tôi đã đi ngủ sớm).
- Chèn giữa câu
Dấu phẩy cũng có thể được sử dụng để tách biệt hai vế của một câu văn hoàn chỉnh.
Ví dụ:
– The executive board, however, refused our business plan. (Tuy nhiên, ban lãnh đạo đã không chấp nhận kế hoạch kinh doanh của chúng tôi).
– The city center, according to urban planners, is facing severe traffic congestion.(Theo các nhà quy hoạch đô thị, trung tâm thành phố đang phải đối mặt với tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng).
- Chèn cuối câu
Một vai trò phổ biến khác của dấu phẩy là thêm các thông tin ở cuối một câu văn hoàn chỉnh.
Ví dụ:
– My mother enjoyed shopping on the Internet, too. (Mẹ tôi cũng thích mua sắm trên mạng).
- Chức năng cộng tác
Dấu phẩy sẽ thực hiện chức năng cộng tác nếu như nó kết nối một danh sách các ý được liệt kê trong câu văn.
Ví dụ:
– He had tried many times to quit smoking, yet he still failed. (Anh ta đã cố gắng nhiều lần để bỏ hút thuốc, nhưng vẫn thất bại).
– I am studying Mathematics, Economics, and Sociology. (Tôi đang học Toán, Kinh tế và Xã hội học).
Sự hiểu nhầm phổ biến về dấu phẩy
Nhiều người nghĩ rằng dấu phẩy không thể đứng trước từ “and”. Tuy nhiên, việc này hoàn toàn được chấp nhận trong văn viết học thuật, nhất là khi bạn phải liệt kê một vài ý tưởng dài và phức tạp.
Ví dụ:
– The company is committed to offering high-quality products, delivering orders on time, and providing world-class customer services. (Công ty được ủy thác cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giao hàng đúng thời hạn, và cung cấp dịch vụ đẳng cấp thế giới).
2. Dấu chấm phẩy
– Đứng giữa hai câu có ý nghĩa liên quan đến nhau.
Ví dụ: The number of smartphones is increasing; the use of social media is, too. (Số lượng điện thoại thông minh đang tăng lên; việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội cũng vậy).
– Đứng trước một từ nối.
Ví dụ: Smoking is dangerous to our health; nevertheless, millions of people still smoke every day. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe; tuy nhiên, hàng triệu người vẫn hút mỗi ngày).
– Đứng giữa một danh sách ý.
Ví dụ: There are so many universities that I like, such as Harvard, which is in the US; Oxford, which is a British university; and Monash, which is a prominent Australian educational institution. (Tôi thích rất nhiều trường đại học, như Harvard ở Mỹ; Oxford, một đại học của Anh; và Monash, cơ sở giáo dục nổi bật của Australia).
3. Dấu hai chấm
– Liệt kê một danh sách.
Ví dụ: During my career, I have worked for five industries: music, IT, construction, education, and healthcare. (Trong suốt sự nghiệp, tôi đã làm việc cho năm ngành: âm nhạc, IT, xây dựng, giáo dục và y tế).
– Trích dẫn một câu nói.
Ví dụ: Mark Zuckerberg, the CEO of Facebook, once said that: “People don’t care about what you say, they care about what you build”. (Mark Zuckerberg, CEO của Facebook, từng nói rằng: “Mọi người không quan tâm bạn nói gì, họ quan tâm bạn tạo dựng được gì”).
– Tách biệt tiêu đề chính và phụ của một tác phẩm.
Ví dụ: Brad Stone is famous for his international bestseller, The Everything Store: Jeff Bezos and the Age of Amazon. (Brad Stone nổi tiếng với cuốn sách bán chạy nhất của ông, The Everything Store: Jeff Bezos và Age of Amazon).
– Mở đầu một bức thư theo phong cách Mỹ.
Ví dụ: Dear Sir or Madam: (thay vì Dear Sir or Madam).
4. Dấu gạch ngang
- Nhấn mạnh một ý nào đó.
Ví dụ: The managers believe that my proposals are too radical – even revolutionary, according to some. (Các nhà quản lý cho rằng những đề xuất của tôi quá cấp tiến, thậm chí theo một số người, nó mang tính cách mạng).
- Mở đầu và kết thúc một sự giải thích phụ cho một ý lớn.
Ví dụ: According to urban planners – that is, the people who are concerned with the sustainable development of cities – traffic congestion can be solved by building more public transport systems. (Theo các nhà quy hoạch đô thị – những người quan tâm đến sự phát triển bền vững của thành phố – tắc nghẽn giao thông có thể được giải quyết bằng cách xây dựng thêm hệ thống giao thông công cộng).
5. Dấu ngoặc đơn
– Bổ sung thông tin phụ cho câu.
Ví dụ: Working late in the evening, the team members (who were all exhausted, mentally and physically) realized that they would be unable to meet the demands of the bank. (Làm việc tới tối muộn, các thành viên trong đội (tất cả đã kiệt quệ cả về tinh thần và thể chất), nhận ra rằng họ không thể đáp ứng được những yêu cầu của ngân hàng).
6. Dấu ngoặc kép
- Trích dẫn một câu nói.
Ví dụ: “Yes”, I answered, “I really want that new position”. (“Vâng”, tôi trả lời, “Tôi thực sự muốn vị trí mới”).
- Thể hiện sự nghịch lý hoặc chế giễu.
Ví dụ: John, who comes late to work very frequently, was named “The most punctual employee of the year” yesterday. (Ngày hôm qua, John, người thường xuyên đi làm muộn, được gọi là “Nhân viên đúng giờ nhất của năm”).
- Nhắc đến tên một tác phẩm hoặc nguồn tin tức.
Ví dụ: I read the “Travel & Life” news column of VnExpress International every day. (Tôi đọc mục tin tức “Travel & Life” của VnExpress International mỗi ngày).
Trả lời