Game tiếng Anh: tìm từ ẩn trong bảng chữ cái
Mỗi bảng chữ cái này ẩn giấu 9 từ tiếng Anh, bạn hãy nhìn hàng ngang, hàng dọc và hàng chéo để tìm ra trong 5 phút./bảng nhé!
Tìm tên đồ dùng học tập trong lớp học
Tìm từ tiếng Anh chủ đề trang phục
Tìm tên quốc gia trong bảng chữ
Tìm tên thủ đô trong bảng chữ
Đáp án hình 1
1. Window (N): Cửa sổ
2. Curtain (N): Rèm
3. Sofa (N): Ghế sofa
4. Remote (N): Điều khiển
5. TV (N): TV
6. Light (N): Đèn
7. Carpet (N): Thảm
8. Flowerpot (N): Chậu hoa
9. Telephone (N): Điện thoại
Tìm tên đồ dùng học tập trong lớp học
1. Blackboard: Bảng đen
2. Globe: Quả địa cầu
3. Bench: Ghế băng
4. Teacher: Giáo viên
5. Chair: Ghế tựa
6. Dustbin: Thùng rác
7. Chalk: Phấn
8. Bag: Cặp sách
9. Student: Học sinh
Các từ vựng chủ đề trang phục trong bảng chữ
5. Linen (N): Vải lanh
6. Jerkin (N): Loại áo làm bằng da, dành cho nam, gần giống như áo gile
7. Jeans (N): Quần bò
8. Slippers (N): Dép lê
9. Sweater (N): Áo nỉ thu-đông
Tìm tên quốc gia trong bảng chữ
Ngoài Monaco, 8 quốc gia còn lại là:
1. Spain (Tây Ban Nha)
2. Togo (Cộng hòa Togo, nằm ở phía Tây châu Phi)
3. Russia (Nga)
4. Israel
5. Slovenia (nằm ở phía Nam châu Âu)
6. Fiji (Đảo quốc Fiji, nằm ở châu Đại Dương)
7. Iraq
8. Cuba
Các tên thủ đô xuất hiện trong bảng chữ
Ngoài Berlin – thủ đô của Đức, 9 thủ đô còn lại là:
1. Rome (Italy)
2. Ankara (Thổ Nhĩ Kỳ)
3. Sofia (Bulgaria)
4. Paris (Pháp)
5. Havana (Cuba)
6. Tokyo (Nhật Bản)
7. Peking (Trung Quốc)
8. Athens (Hy Lạp)
9. Vienna (Áo)
Trả lời