Từ vựng tiếng anh về Gia Đình
- Parent /ˈpeə.rənt/ – Cha mẹ
- Grandparents /ˈɡræn.peə.rənts/ – Ông bà
- Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ – Bà nội/Bà ngoại
- Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ – Ông nội/Ông ngoại
- Mother /ˈmʌð.ər/ – Mẹ
- Father /ˈfɑː.ðər/ – Cha
- Uncle /ˈʌŋ.kəl/ – Chú
- Aunt /ɑːnt/ – Dì
- Brother /ˈbrʌð.ər/ – anh trai/em trai
- Sister /ˈsɪs.tər/ – em gái/chị gái
- Cousin /ˈkʌz.ən/ – anh em họ (con của cô dì chú bác)
- Niece /niːs/ – cháu gái (con của anh chị em ruột hoặc anh chị em họ)
- Nephew /ˈnef.juː/ – cháu trai (con của anh chị em ruột hoặc anh chị em họ)
- Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ – anh rễ/em rễ
- Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ – chị dâu/em dâu
- Son /sʌn/ – con trai
- Daughter /ˈdɔː.tər/- con gái
- Grandson /ˈɡræn.sʌn/ – cháu trai (cháu của ông bà)
- Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/ – cháu gái (cháu của ông bà)
- Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ – anh chị em ruột
Trả lời