Động từ trái nghĩa – Opposite Verbs
- Trước tiên, chúng ta hãy xem những động từ trái nghĩa dưới đây:
Buy or sell a house
Win or lose a match
Lend (money to somebody) or borrow (money from somebody)
Open and close the book
Push or pull the door
Pass or fail an exam
Forget or remember a name
Turn on or turn off the TV
Send or get/receive an e-mail
Miss or catch a train
Arrive (at a station) or leave/depart (the station)
Teach or learn (a language)
- Tiếp theo chúng ta sẽ nhìn dấu nhấn của các động từ sau và luyện tập phát âm cho chúng chính xác.
Borrow
Forget
Remember
Receive
Arrive
- Chúng ta cùng tham gia trò chơi tìm các hình ảnh giống nhau. Các bạn xem thử khả năng ghi nhớ của mình như thế nào nhé.
Trả lời