Từ vựng tiếng Anh căn bản – Chủ đề mua sắm (shopping)
TỪ VỰNG – Từ/cụm từ về mua sắm
Phrase/Word | Pronunciation | Definition |
go shopping | ˈɡəʊ ˈʃɒpɪŋ | Đi mua sắm |
grocery shopping | ˈɡrəʊsəri ˈʃɒpɪŋ | Mua thực phẩm (tại cửa hàng tạp hóa) |
on sale | ˈɒn seɪl | Giảm giá |
window shopping | ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ | Đi nhìn ngắm sản phẩm, không mua |
waste money on something | ˈweɪst ˈmʌni ˈɒn ˈsʌmθɪŋ | Trả tiền cho những thứ bạn không cần |
a wallet | ə ˈwɒlɪt | Ví đựng tiền hoặc thẻ tín dụng |
a receipt | ə rɪˈsiːt | Hóa đơn |
a price tag | ə ˈpraɪs tæɡ | Nhãn ghi giá tiền sản phẩm |
get a refund | ˈget ə rɪˈfʌnd | được bồi thường lại tiền |
pay in cash | ˈpeɪ ɪn kæʃ | Trả bằng tiền mặt |
pay by card | ˈpeɪ ˈbaɪ kɑːd | Trả bằng thẻ |
a shopaholic | ə shopaholic | Người nghiện mua sắm |
Phrasal Verb – Shopping
ACTIVITY – Shopping word/phrase
Học sinh cần viết từ / cụm từ chính xác vào ảnh hiển thị trong bài tập dưới đây.
Trả lời