Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Tết kèm hình ảnh minh họa
Những thời khắc quan trọng
1. lunar new year: tết Nguyên đán
2. lunar/lunisolar calendar: lịch âm
3. before New Year’s Eve: tất niên
4. New Year’s Eve: Giao thừa
5. the New Year: tân niên
Các biểu tượng tiêu biểu
6. flowers (các loại hoa/cây)
7. peach blossom: hoa đào
8. apricot blossom: hoa mai
9. kumquat tree: cây quất
10. chrysanthemum: cúc đại đóa
11. marigold: cúc vạn thọ
12. paperwhite: hoa thủy tiên
13. orchid: hoa lan
14. the New Year tree: cây nêu
Những món ăn đặc trưng của ngày tết
15. chung cake/square glutinous rice cake: bánh chưng
16. sticky rice: gạo nếp
17. jellied meat: thịt đông
18. pig trotters: chân giò
19. dried bamboo shoots: măng khô
20. pig trotters stewed with dried bamboo shoots”: món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt
21. lean pork paste: giò lụa
22. pickled onion: dưa hành
23. pickled small leeks: củ kiệu
24. roasted watermelon seeds: hạt dưa
25. dried candied fruits: mứt
26. mung beans: hạt đậu xanh
27. fatty pork: mỡ lợn
28. water melon: dưa hấu
29. coconut: dừa
30. pawpaw (papaya): đu đủ
31. mango: xoài
32. five – fruit tray: mâm ngũ quả
Các hoạt động ngày Tết
33. go to pagoda to pray for: đi chùa cầu…
34. go to flower market: đi chợ hoa
35. visit relatives and friends: thăm bà con bạn bè
36. exchange New Year’s wishes: chúc tết nhau
37. decorate the house: trang trí nhà cửa
38. dress up: ăn diện
39. play cards: đánh bài
40. sweep the floor: quét nhà
41. spring festival: hội xuân
42. family reunion: cuộc đoàn tụ gia đình
43. worship the ancestors: thờ cúng tổ tiên
44. dragon dancers: múa lân
45. to first foot: xông đất
Những thứ không thể thiếu trong ngày tết
46. banquet: bữa tiệc/cỗ
47. parallel: câu đối
48. calligraphy pictures: thư pháp
49. incense: hương trầm
50. altar: bàn thờ
51. the kitchen god: táo quân
52. fireworks: pháo hoa
53. firecrackers: pháo
54. first caller: người xông đất
55. lucky money: tiền lì xì
56. red envelop: bao lì xì
Những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc tết
57. health: khỏe mạnh
58. happiness: hạnh phúc
59. luck: may mắn
60. prosperity: thịnh vượng
Comments (2)
That’s not just the best ansewr. It’s the bestest answer!
Tôi thích ăn ẩm thực Việt Nam. Tôi rất vui vì phần còn lại của thế giới cuối cùng cũng bắt đầu chú ý đến nó. Tôi thấy ngày càng có nhiều nhà hàng Việt Nam mở ra ở các quốc gia mà tôi đến thăm.